Some examples of word usage: clout
1. She used her political clout to secure funding for the new community center.
( Cô ấy đã sử dụng quyền lực chính trị của mình để đảm bảo được cấp tiền cho trung tâm cộng đồng mới. )
2. The celebrity's endorsement gave a lot of clout to the new skincare product.
( Sự ủng hộ của người nổi tiếng đã mang lại nhiều ảnh hưởng đối với sản phẩm chăm sóc da mới. )
3. As a senior executive, he has a lot of clout within the company.
( Là một giám đốc cao cấp, anh ấy có rất nhiều quyền lực trong công ty. )
4. The union used its clout to negotiate better benefits for its members.
( Liên đoàn đã sử dụng quyền lực của mình để đàm phán các quyền lợi tốt hơn cho các thành viên của mình. )
5. The billionaire businessman wields a lot of clout in the industry.
( Nhà doanh nhân tỷ phú có rất nhiều quyền lực trong ngành công nghiệp. )
6. Her social media following gives her a lot of clout in influencing consumer trends.
( Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội giúp cô ấy có nhiều ảnh hưởng trong việc ảnh hưởng đến xu hướng tiêu dùng. )