Some examples of word usage: cloy
1. The sweetness of the dessert was starting to cloy on my taste buds.
-> Vị ngọt của món tráng miệng đang bắt đầu làm cho vị giác của tôi chán ngấy.
2. The constant praise from her colleagues began to cloy on her, making her uncomfortable.
-> Sự khen ngợi liên tục từ đồng nghiệp của cô ấy bắt đầu làm cho cô ấy cảm thấy không thoải mái.
3. The perfume was so overpowering that it quickly cloyed the small room.
-> Hương nước hoa quá mạnh mẽ đến mức nó nhanh chóng làm cho căn phòng nhỏ chán ngấy.
4. The repetitive nature of the task began to cloy on him, making him feel bored and uninspired.
-> Sự lặp đi lặp lại của công việc bắt đầu làm cho anh ta cảm thấy chán chường, khiến anh ta cảm thấy buồn chán và thiếu cảm hứng.
5. The constant stream of bad news began to cloy on her, affecting her mood and outlook on life.
-> Sự liên tục của tin tức xấu bắt đầu làm cho cô ấy chán ngấy, ảnh hưởng đến tâm trạng và quan điểm sống của cô ấy.
6. Her insincere flattery quickly cloyed on him, making him distrustful of her intentions.
-> Sự nịnh nọt không chân thành của cô ấy nhanh chóng làm cho anh ta cảm thấy chán ngấy, làm cho anh ta không tin tưởng vào ý định của cô ấy.