Some examples of word usage: clumsy
1. She tripped over her own feet because she is so clumsy.
=> Cô ấy vấp ngã vì cô ấy rất vụng về.
2. The clumsy waiter spilled water all over the table.
=> Người phục vụ vụng về đổ nước khắp bàn.
3. He is always knocking things over with his clumsy hands.
=> Anh ấy luôn làm rơi đồ với đôi tay vụng về của mình.
4. The clumsy cat knocked over the vase with its tail.
=> Con mèo vụng về đã đẩy ngã lọ hoa bằng cái đuôi của mình.
5. I felt so clumsy trying to dance in front of everyone.
=> Tôi cảm thấy rất vụng về khi cố gắng nhảy múa trước mọi người.
6. Despite his clumsy attempts, he still managed to fix the broken shelf.
=> Mặc dù cố gắng vụng về, anh ấy vẫn thành công trong việc sửa cái kệ bị hỏng.