Some examples of word usage: coastal
1. The coastal town is known for its beautiful beaches and fresh seafood.
(Thị trấn ven biển nổi tiếng với bãi biển đẹp và hải sản tươi ngon.)
2. We took a leisurely drive along the coastal highway, enjoying the ocean views.
(Chúng tôi đã lái xe chậm rãi dọc theo con đường ven biển, thưởng ngoạn cảnh biển.)
3. Many coastal communities are at risk of flooding during storms.
(Nhiều cộng đồng ven biển đang đối diện với nguy cơ ngập lụt trong những cơn bão.)
4. The coastal region is home to a diverse range of marine life.
(Vùng ven biển là nơi sinh sống của nhiều loài động vật biển đa dạng.)
5. The coastal cliffs offer a stunning backdrop for the sunset.
(Những vách đá ven biển tạo nên một bối cảnh tuyệt đẹp cho hoàng hôn.)
6. Tourists flock to the coastal resorts during the summer months.
(Khách du lịch đến tập trung tại các khu nghỉ dưỡng ven biển trong những tháng hè.)