Some examples of word usage: coddler
1. I like to use a coddler to make perfectly soft-boiled eggs for breakfast.
Tôi thích sử dụng coddler để chế biến trứng luộc mềm hoàn hảo cho bữa sáng.
2. The chef used a coddler to gently cook the custard for the dessert.
Đầu bếp đã sử dụng coddler để nhẹ nhàng nấu bánh flan cho món tráng miệng.
3. My grandmother always coddles her grandchildren with love and affection.
Bà tôi luôn âu yếm cháu cháu bằng tình yêu và sự quan tâm.
4. The coddler kept the baby warm and cozy throughout the night.
Coddler giữ cho em bé ấm áp và thoải mái suốt đêm.
5. She tends to coddle her pet dog, always giving him treats and extra attention.
Cô ấy thường quá chiều chuộng chó cưng, luôn cho anh ấy thưởng và sự chú ý thêm.
6. Some parents believe that coddling their children too much can hinder their development.
Một số phụ huynh tin rằng việc quá chiều chuộng con cái có thể cản trở sự phát triển của chúng.