Some examples of word usage: codpiece
1. The medieval knight wore a codpiece to protect his groin area in battle.
- Hiệp sĩ thời trung cổ đã mặc một miếng quần bảo vệ phần đùi của mình trong trận đấu.
2. The actor's elaborate costume included a large codpiece that drew attention to his lower half.
- Bộ trang phục phức tạp của diễn viên bao gồm một miếng quần lớn làm nổi bật phần dưới của anh.
3. In Shakespearean times, men often wore padded codpieces as a fashion statement.
- Trong thời đại của Shakespeare, nam giới thường mặc miếng quần đệm như một tuyên bố thời trang.
4. The fashion designer incorporated a modern twist on the traditional codpiece in his latest collection.
- Nhà thiết kế thời trang đã kết hợp một phong cách hiện đại vào miếng quần truyền thống trong bộ sưu tập mới nhất của mình.
5. The historical reenactor had to carefully adjust his codpiece before going on stage.
- Diễn viên tái hiện lịch sử phải cẩn thận điều chỉnh miếng quần của mình trước khi lên sân khấu.
6. Some modern performers incorporate a codpiece into their costumes for shock value.
- Một số nghệ sĩ hiện đại kết hợp miếng quần vào trang phục của họ để tạo ra giá trị sốc.