Some examples of word usage: coexistence
1. The two rival factions were able to reach a peaceful coexistence after years of conflict.
- Hai phe phái đối địch đã đạt được sự chung sống hòa bình sau nhiều năm xung đột.
2. In a diverse society, it is important to promote coexistence and understanding among different cultural groups.
- Trong một xã hội đa dạng, quan trọng là thúc đẩy sự chung sống và hiểu biết giữa các nhóm văn hóa khác nhau.
3. The coexistence of humans and wildlife in certain areas requires careful planning and conservation efforts.
- Sự chung sống giữa con người và động vật hoang dã ở các khu vực nhất định đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận và nỗ lực bảo tồn.
4. Religious tolerance is essential for the peaceful coexistence of different faiths in a community.
- Sự khoan dung về tôn giáo là quan trọng để có sự chung sống hòa bình của các tín ngưỡng khác nhau trong một cộng đồng.
5. The concept of coexistence is at the heart of many international efforts to promote peace and cooperation.
- Khái niệm chung sống đặt ở trung tâm của nhiều nỗ lực quốc tế để thúc đẩy hòa bình và hợp tác.
6. Despite their differences, the neighboring countries have managed to maintain a peaceful coexistence for decades.
- Mặc dù có sự khác biệt, các quốc gia láng giềng đã duy trì sự chung sống hòa bình trong nhiều thập kỷ.