1. The patient has been in a coma for three days.
- Bệnh nhân đã ngất đi ba ngày.
2. The car accident left him in a coma for weeks.
- Tai nạn xe hơi đã khiến anh ta bất tỉnh trong vài tuần.
3. She slipped into a coma after the surgery.
- Cô ấy rơi vào tình trạng hôn mê sau ca phẫu thuật.
4. The doctors are unsure when he will wake up from the coma.
- Các bác sĩ không chắc chắn khi anh ta sẽ tỉnh lại từ tình trạng bất tỉnh.
5. The family is praying for a miracle to bring her out of the coma.
- Gia đình đang cầu nguyện cho một phép lạ để đưa cô ấy ra khỏi tình trạng bất tỉnh.
6. The coma patient's condition is still critical.
- Tình trạng của bệnh nhân bất tỉnh vẫn còn nguy kịch.
An coma antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with coma, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của coma