Some examples of word usage: comelier
1. She grew up to be much comelier than her awkward teenage years.
- Cô ấy trở nên xinh đẹp hơn nhiều so với những năm tuổi dậy thì lúc trẻ.
2. The older gentleman found the comelier waitress more appealing.
- Người đàn ông lớn tuổi thấy cô phục vụ xinh đẹp hơn hấp dẫn.
3. The comelier of the two sisters was often mistaken for a model.
- Em gái xinh đẹp hơn trong hai chị em thường bị nhầm là người mẫu.
4. Despite being the comelier of the pair, she was always overshadowed by her more outgoing sister.
- Mặc dù xinh đẹp hơn trong cặp chị em, cô luôn bị chị gái nổi bật hơn che khuất.
5. The comelier features of the new building made it a popular choice for weddings.
- Những đặc điểm xinh đẹp của tòa nhà mới khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các đám cưới.
6. The comelier students were often chosen as models for the school's art classes.
- Những học sinh xinh đẹp thường được chọn làm người mẫu cho các lớp học mỹ thuật của trường.