Some examples of word usage: comfier
1. My new sofa is much comfier than my old one.
=> Ghế sofa mới của tôi thoải mái hơn nhiều so với cái cũ.
2. I always wear comfier clothes when I'm at home.
=> Tôi luôn mặc quần áo thoải mái hơn khi ở nhà.
3. The hotel room was nice, but the bed could have been comfier.
=> Phòng khách sạn đẹp, nhưng giường có thể đã thoải mái hơn.
4. I find that wearing slippers makes my feet feel comfier around the house.
=> Tôi thấy việc mang dép làm cho chân tôi cảm thấy thoải mái hơn khi ở trong nhà.
5. The cushioned chairs in the waiting room were much comfier than the hard wooden ones.
=> Các ghế nệm trong phòng chờ thoải mái hơn nhiều so với những chiếc ghế gỗ cứng.
6. After a long day at work, I always look forward to getting into my comfier pajamas.
=> Sau một ngày làm việc dài, tôi luôn mong chờ được mặc đồ ngủ thoải mái.