1. The commandoes were sent in to rescue the hostages held by the enemy.
→ Nhóm lính đặc công được gửi vào để giải cứu các con tin bị giữ bởi địch.
2. The commandoes stealthily made their way through the jungle to reach the enemy base.
→ Nhóm lính đặc công di chuyển một cách âm thầm qua rừng để đến căn cứ của địch.
3. The commandoes were highly trained in hand-to-hand combat.
→ Nhóm lính đặc công được huấn luyện cao về chiến đấu gần gũi.
4. The commandoes successfully completed their mission without alerting the enemy.
→ Nhóm lính đặc công hoàn thành nhiệm vụ mà không báo hiệu cho địch.
5. The commandoes were equipped with the latest technology for their mission.
→ Nhóm lính đặc công được trang bị công nghệ mới nhất cho nhiệm vụ của họ.
6. The commandoes were known for their bravery and skill in combat situations.
→ Nhóm lính đặc công nổi tiếng với sự dũng cảm và kỹ năng trong các tình huống chiến đấu.
An commandoes antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with commandoes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của commandoes