Some examples of word usage: commencing
1. The project is commencing next week.
Dự án sẽ bắt đầu vào tuần tới.
2. Commencing today, all employees must wear masks in the office.
Bắt đầu từ hôm nay, tất cả nhân viên phải đeo khẩu trang trong văn phòng.
3. The ceremony will be commencing at 5 PM sharp.
Lễ trao giải sẽ bắt đầu vào lúc 5 giờ chiều chính xác.
4. Graduation season is commencing, and students are excited to start their next chapter.
Mùa tốt nghiệp đang bắt đầu, và các sinh viên rất hào hứng để bắt đầu chương trình tiếp theo.
5. The construction of the new building will be commencing in the spring.
Việc xây dựng toà nhà mới sẽ bắt đầu vào mùa xuân.
6. The concert is commencing in ten minutes, please take your seats.
Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu trong mười phút, vui lòng ngồi xuống.