to commend someone's work: tán dương (ca ngợi) công việc của ai
hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành
this book doesn't commend itself to me: quyển sách này không hấp dẫn tôi
gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử
to commend something to someone (someone's care): giao phó cái gì cho ai
commend me to: ((thường) mỉa) hãy giới thiệu tôi, hãy tiến cử tôi
Some examples of word usage: commended
1. The teacher commended the student for their excellent presentation skills.
Giáo viên đã khen ngợi học sinh về kỹ năng trình bày xuất sắc của họ.
2. The firefighter was commended for his bravery in rescuing the family from the burning building.
Người lính cứu hỏa đã được khen ngợi về sự gan dạ trong việc cứu gia đình khỏi tòa nhà đang cháy.
3. The CEO commended the employees for their hard work and dedication to the company.
Giám đốc điều hành đã khen ngợi nhân viên vì sự cần cù và tận tâm của họ đối với công ty.
4. The police officer was commended for his quick response in apprehending the suspect.
Cảnh sát đã được khen ngợi về sự phản ứng nhanh nhạy trong bắt giữ nghi phạm.
5. The artist was commended for her unique and innovative approach to painting.
Nghệ sĩ đã được khen ngợi về cách tiếp cận sơn màu độc đáo và sáng tạo.
6. The team was commended for their teamwork and collaboration in completing the project ahead of schedule.
Nhóm đã được khen ngợi về sự làm việc đồng đội và hợp tác trong việc hoàn thành dự án trước thời hạn.
An commended antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with commended, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của commended