Some examples of word usage: complacency
1. His complacency about his job security led to him being blindsided when he was suddenly laid off.
=> Sự tự mãn của anh ta về việc bảo đảm công việc đã dẫn đến việc anh ta bị bất ngờ khi bị sa thải đột ngột.
2. The team's complacency cost them the game, as they underestimated their opponents.
=> Sự tự mãn của đội đã làm họ mất trận đấu, vì họ đánh giá thấp đối thủ.
3. Complacency in a relationship can lead to its downfall if both partners stop putting in effort.
=> Sự tự mãn trong một mối quan hệ có thể dẫn đến sụp đổ nếu cả hai đối tác ngừng cố gắng.
4. The company's complacency in updating its technology left them falling behind their competitors.
=> Sự tự mãn của công ty trong việc cập nhật công nghệ đã khiến họ tụt lại so với đối thủ.
5. She refused to succumb to complacency and continued to push herself to achieve her goals.
=> Cô ấy từ chối chấp nhận sự tự mãn và tiếp tục thúc đẩy bản thân để đạt được mục tiêu của mình.
6. Complacency can be dangerous in times of crisis, as it can prevent people from taking necessary actions.
=> Sự tự mãn có thể nguy hiểm trong thời kỳ khủng hoảng, vì nó có thể ngăn người ta thực hiện các hành động cần thiết.