Some examples of word usage: compliantly
1. The employees filled out the paperwork compliantly to ensure they were following company guidelines.
Nhân viên đã điền đầy đủ giấy tờ theo quy định của công ty.
2. The students completed the assignment compliantly, without any complaints.
Học sinh đã hoàn thành bài tập một cách tuân thủ, không có bất kỳ phàn nàn nào.
3. The company followed the new regulations compliantly in order to avoid any penalties.
Công ty đã tuân thủ các quy định mới một cách đúng đắn để tránh bị phạt.
4. The restaurant staff always serves customers compliantly, ensuring a positive dining experience.
Nhân viên nhà hàng luôn phục vụ khách hàng một cách tuân thủ, đảm bảo trải nghiệm ẩm thực tích cực.
5. The driver drove compliantly, obeying all traffic laws.
Người lái xe đã lái xe một cách tuân thủ, tuân theo tất cả các luật giao thông.
6. The students behaved compliantly during the school assembly, sitting quietly and paying attention.
Học sinh đã cư xử tuân thủ trong buổi tụ điểm của trường, ngồi im và chú ý.