Some examples of word usage: composer
1. The composer spent hours perfecting his latest symphony.
Người soạn nhạc đã dành nhiều giờ để hoàn thiện bản giao hưởng mới nhất của mình.
2. The composer's music is known for its haunting melodies.
Âm nhạc của nhà soạn nhạc nổi tiếng với những giai điệu lôi cuốn.
3. Mozart was a prolific composer, creating over 600 works in his lifetime.
Mozart là một nhà soạn nhạc sản xuất nhiều, đã tạo ra hơn 600 tác phẩm trong suốt cuộc đời.
4. The composer's latest opera received rave reviews from critics.
Vở opera mới nhất của nhà soạn nhạc nhận được những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình.
5. The composer drew inspiration from nature for his latest composition.
Nhà soạn nhạc đã lấy cảm hứng từ thiên nhiên cho bản sáng tác mới nhất của mình.
6. The composer's music has been performed by orchestras around the world.
Âm nhạc của nhà soạn nhạc đã được biểu diễn bởi các dàn nhạc trên khắp thế giới.
1. Nhà soạn nhạc đã dành nhiều giờ để hoàn thiện bản giao hưởng mới nhất của mình.
2. Âm nhạc của nhà soạn nhạc nổi tiếng với những giai điệu lôi cuốn.
3. Mozart là một nhà soạn nhạc sản xuất nhiều, đã tạo ra hơn 600 tác phẩm trong suốt cuộc đời.
4. Vở opera mới nhất của nhà soạn nhạc nhận được những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình.
5. Nhà soạn nhạc đã lấy cảm hứng từ thiên nhiên cho bản sáng tác mới nhất của mình.
6. Âm nhạc của nhà soạn nhạc đã được biểu diễn bởi các dàn nhạc trên khắp thế giới.