Some examples of word usage: conceal
1. She tried to conceal her emotions, but her trembling hands gave her away.
-> Cô ấy cố gắng che giấu cảm xúc của mình, nhưng đôi tay run rẩy đã tiết lộ ra điều đó.
2. The spy had to conceal his true identity to gather information without being caught.
-> Điệp viên phải che giấu danh tính thật để thu thập thông tin mà không bị bắt.
3. He used a large hat to conceal his bald head from the sun.
-> Anh ấy đã sử dụng một cái mũ rộng để che đầu hói khỏi ánh nắng mặt trời.
4. The painting was concealed behind a false wall in the old mansion.
-> Bức tranh đã được ẩn sau một bức tường giả trong biệt thự cũ.
5. The magician used sleight of hand to conceal the coin in his palm.
-> Nhà ảo thuật đã sử dụng kỹ thuật lừa mắt để che giấu đồng xu trong lòng bàn tay.
6. She wore a scarf to conceal the scar on her neck.
-> Cô ấy đeo một chiếc khăn quàng để che đi vết sẹo trên cổ.