Some examples of word usage: concededly
1. The evidence against him was concededly strong.
Chỉ cần nhìn vào bằng chứng, có thể thấy rằng hắn đã thừa nhận.
2. Concededly, she made a mistake, but she has apologized for it.
Dĩ nhiên, cô ấy đã phạm một sai lầm, nhưng cô ấy đã xin lỗi vì điều đó.
3. The defendant concededly committed the crime, but claimed it was in self-defense.
Bị cáo thừa nhận đã phạm tội, nhưng khẳng định đó là hành động tự vệ.
4. The company is concededly facing financial difficulties, but they are working on a recovery plan.
Công ty thừa nhận đang gặp khó khăn về tài chính, nhưng họ đang làm việc trên kế hoạch phục hồi.
5. She concededly has a lot of experience in the field, but lacks the necessary qualifications.
Cô ấy thừa nhận có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực đó, nhưng thiếu những bằng cấp cần thiết.
6. Concededly, the project did not meet all the objectives, but it still had some successes.
Phải thừa nhận, dự án không đạt được tất cả các mục tiêu, nhưng vẫn có một số thành công.