Some examples of word usage: conceptual
1. The artist's work is highly conceptual, focusing on abstract ideas and themes. (Công việc của nghệ sĩ rất trừu tượng, tập trung vào các ý tưởng và chủ đề trừu tượng.)
2. The company is taking a more conceptual approach to marketing, focusing on brand storytelling rather than traditional advertising. (Công ty đang áp dụng một cách tiếp cận trừu tượng hơn trong tiếp thị, tập trung vào việc kể chuyện về thương hiệu thay vì quảng cáo truyền thống.)
3. The students were asked to create a conceptual design for a new building in their architecture class. (Học sinh được yêu cầu tạo ra một thiết kế trừu tượng cho một tòa nhà mới trong lớp kiến trúc của họ.)
4. The scientist presented a highly conceptual theory about the nature of time and space. (Nhà khoa học đã trình bày một lý thuyết vô cùng trừu tượng về bản chất của thời gian và không gian.)
5. The novel explores complex and conceptual ideas about human nature and existence. (Tiểu thuyết khám phá các ý tưởng phức tạp và trừu tượng về bản chất con người và sự tồn tại.)
6. The museum exhibit featured a collection of conceptual art pieces that challenged traditional notions of beauty and form. (Triển lãm của bảo tàng có một bộ sưu tập các tác phẩm nghệ thuật trừu tượng thách thức các khái niệm truyền thống về vẻ đẹp và hình thức.)