Some examples of word usage: concordantly
1. The results of the study were concordantly positive, showing a clear relationship between exercise and improved mental health.
Kết quả của nghiên cứu đồng thuận, cho thấy một mối quan hệ rõ ràng giữa việc tập luyện và sức khỏe tâm thần được cải thiện.
2. The data from the experiment concordantly supported the hypothesis that temperature affects plant growth.
Dữ liệu từ thí nghiệm đồng thuận hỗ trợ giả thuyết rằng nhiệt độ ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.
3. The witness statements were concordantly consistent, providing a clear picture of the events that took place.
Các lời khai của các nhân chứng đồng thuận nhất quán, cung cấp một hình ảnh rõ ràng về các sự kiện diễn ra.
4. The committee members concordantly agreed on the need for stricter regulations to protect the environment.
Các thành viên của ủy ban đồng thuận đồng ý về sự cần thiết của việc áp dụng các quy định nghiêm ngặt để bảo vệ môi trường.
5. The survey responses were concordantly positive, indicating high levels of satisfaction among customers.
Phản hồi từ cuộc khảo sát đồng thuận tích cực, cho thấy mức độ hài lòng cao của khách hàng.
6. The team's performance has been concordantly improving over the past few months, leading to a series of victories.
Hiệu suất của đội đã được cải thiện đồng thuận trong vài tháng qua, dẫn đến một loạt các chiến thắng.