Some examples of word usage: concubines
1. In ancient China, emperors often had multiple concubines in addition to their wives.
Trong thời cổ đại Trung Quốc, hoàng đế thường có nhiều phi tần ngoài vợ chính.
2. The king's concubines lived in a separate wing of the palace.
Các phi tần của vua sống trong một cánh riêng của cung điện.
3. The concubines were expected to bear children for the king.
Những phi tần phải sinh con cho vua.
4. The concubines were often chosen for their beauty and grace.
Những phi tần thường được chọn vì vẻ đẹp và duyên dáng của họ.
5. Some concubines eventually gained power and influence within the royal court.
Một số phi tần sau này đã giành được quyền lực và ảnh hưởng trong triều đình.
6. The practice of keeping concubines has been largely abandoned in modern society.
Thói quen giữ phi tần đã được bỏ hoàn toàn trong xã hội hiện đại.