Some examples of word usage: concurrently
1. The two projects were running concurrently, making it challenging to manage both at the same time.
- Hai dự án đang diễn ra đồng thời, làm cho việc quản lý cả hai cùng một lúc trở nên khó khăn.
2. The students were asked to work on multiple assignments concurrently, testing their time management skills.
- Học sinh được yêu cầu làm nhiều bài tập cùng một lúc, kiểm tra kỹ năng quản lý thời gian của họ.
3. The company decided to launch two products concurrently in order to maximize market impact.
- Công ty quyết định tung ra hai sản phẩm cùng một lúc để tối đa hóa tác động đến thị trường.
4. The team members were able to work concurrently on different aspects of the project, leading to efficient progress.
- Các thành viên trong nhóm có thể làm việc đồng thời trên các khía cạnh khác nhau của dự án, dẫn đến tiến triển hiệu quả.
5. The software allows users to edit multiple documents concurrently, increasing productivity.
- Phần mềm cho phép người dùng chỉnh sửa nhiều tài liệu cùng một lúc, tăng cường năng suất làm việc.
6. The athletes trained concurrently for both the upcoming marathon and triathlon competitions.
- Các vận động viên tập luyện đồng thời cho cả hai cuộc thi marathon và triathlon sắp tới.