1. Her natural congenialness made her a favorite among her colleagues.
2. The congenialness of the host created a warm and welcoming atmosphere at the party.
3. Despite their differences, they appreciated each other's congenialness during the meeting.
4. The congenialness of the staff contributed to a positive work environment.
5. His congenialness was evident in the way he listened attentively to everyone's opinions.
6. The team’s congenialness helped them overcome challenges more effectively.
1. Sự thân thiện tự nhiên của cô ấy khiến cô trở thành người được yêu thích trong đồng nghiệp của mình.
2. Sự thân thiện của chủ nhà đã tạo ra một bầu không khí ấm áp và chào đón tại bữa tiệc.
3. Mặc dù có những khác biệt, họ vẫn trân trọng sự thân thiện của nhau trong cuộc họp.
4. Sự thân thiện của nhân viên đã góp phần tạo ra một môi trường làm việc tích cực.
5. Sự thân thiện của anh ấy thể hiện rõ qua cách anh lắng nghe ý kiến của mọi người một cách chăm chú.
6. Sự thân thiện của đội nhóm đã giúp họ vượt qua các thử thách một cách hiệu quả hơn.
Copyright: Proverb ©
Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off Adblock