Some examples of word usage: conglomerates
1. The conglomerates in the tech industry have been buying up smaller companies to expand their reach.
Các tập đoàn trong ngành công nghệ đã mua lại các công ty nhỏ để mở rộng phạm vi hoạt động của họ.
2. These conglomerates control a significant portion of the market share in the pharmaceutical industry.
Những tập đoàn này kiểm soát một phần lớn thị phần trong ngành dược phẩm.
3. The conglomerates are known for their aggressive business tactics and acquisitions.
Các tập đoàn nổi tiếng với chiến lược kinh doanh và sáp nhập quyết liệt của họ.
4. Despite their size, conglomerates can still face challenges in a competitive market.
Mặc dù lớn mạnh, các tập đoàn vẫn có thể đối mặt với thách thức trong một thị trường cạnh tranh.
5. The conglomerates' influence extends beyond just their own industry.
Sức ảnh hưởng của các tập đoàn không chỉ giới hạn trong ngành công nghiệp của họ.
6. Many conglomerates have diversified their portfolios to reduce risk.
Nhiều tập đoàn đã đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình để giảm rủi ro.