two families conjoin: hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau
Some examples of word usage: conjoining
1. The conjoining of two rivers creates a beautiful natural landscape.
- Sự hợp nhất của hai dòng sông tạo nên một cảnh quan thiên nhiên đẹp.
2. The conjoining of different cultures can lead to a rich and diverse society.
- Sự kết hợp của các văn hóa khác nhau có thể dẫn đến một xã hội phong phú và đa dạng.
3. The conjoining of flavors in this dish creates a unique taste experience.
- Sự kết hợp hương vị trong món ăn này tạo ra một trải nghiệm vị giác độc đáo.
4. The conjoining of technology and education has revolutionized the way we learn.
- Sự kết hợp giữa công nghệ và giáo dục đã cách mạng hóa cách chúng ta học.
5. The conjoining of these two companies will create a powerhouse in the industry.
- Sự hợp nhất của hai công ty này sẽ tạo ra một thế lực mạnh mẽ trong ngành công nghiệp.
6. The conjoining of music and dance in this performance was truly mesmerizing.
- Sự kết hợp âm nhạc và vũ đạo trong buổi biểu diễn này thực sự cuốn hút.
An conjoining antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with conjoining, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của conjoining