Some examples of word usage: consanguinities
1. Our family tree is filled with various consanguinities that trace back many generations.
(Gia đình chúng tôi đầy những mối quan hệ huyết thống mà có thể truy nguyên qua nhiều thế hệ.)
2. The study of consanguinities and genetic relationships can provide valuable insights into our ancestry.
(Nghiên cứu về mối quan hệ huyết thống và quan hệ di truyền có thể cung cấp những cái nhìn quý giá về tổ tiên của chúng ta.)
3. In some cultures, consanguinities play a significant role in determining social status and inheritance rights.
(Trong một số văn hóa, mối quan hệ huyết thống đóng vai trò quan trọng trong việc xác định địa vị xã hội và quyền thừa kế.)
4. It is important to understand the complexities of consanguinities when studying genealogy.
(Rất quan trọng khi hiểu rõ sự phức tạp của mối quan hệ huyết thống khi nghiên cứu về dòng họ.)
5. The royal family's consanguinities are carefully documented and preserved for historical purposes.
(Những mối quan hệ huyết thống của hoàng gia được ghi chép và bảo tồn cẩn thận cho mục đích lịch sử.)
6. Consanguinities can sometimes lead to complications in legal matters involving inheritance and family disputes.
(Mối quan hệ huyết thống đôi khi có thể gây ra sự phức tạp trong các vấn đề pháp lý liên quan đến quyền thừa kế và tranh cãi gia đình.)