Some examples of word usage: constancy
1. Her love for him never wavered, showing a remarkable constancy throughout their relationship.
- Tình yêu của cô dành cho anh không bao giờ dao động, thể hiện sự kiên định đáng kinh ngạc suốt quãng thời gian họ sống chung.
2. The constancy of the sun rising every morning is a comforting presence in our lives.
- Sự kiên định của mặt trời mọc mỗi sáng là một sự hiện diện an ủi trong cuộc sống của chúng ta.
3. The artist's constancy in pursuing his passion for painting led to his success in the art world.
- Sự kiên định của nghệ sĩ trong việc theo đuổi đam mê vẽ tranh của mình đã dẫn đến thành công của anh ấy trong thế giới nghệ thuật.
4. The constancy of his principles and beliefs made him a trusted leader among his peers.
- Sự kiên định của nguyên tắc và niềm tin của anh ấy khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo đáng tin cậy trong số đồng nghiệp của mình.
5. Despite facing numerous challenges, she showed remarkable constancy in achieving her goals.
- Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy đã thể hiện sự kiên định đáng kinh ngạc trong việc đạt được mục tiêu của mình.
6. The constancy of his routine helped him stay focused and disciplined in his work.
- Sự kiên định của lịch trình hàng ngày đã giúp anh ấy duy trì tập trung và kỷ luật trong công việc của mình.