Some examples of word usage: consult
1. I need to consult with my boss before making any major decisions.
Tôi cần tham khảo ý kiến của sếp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định quan trọng nào.
2. Have you consulted with a doctor about your health concerns?
Bạn đã tham khảo ý kiến của bác sĩ về những vấn đề sức khỏe của bạn chưa?
3. Before signing the contract, it's important to consult with a legal expert.
Trước khi ký hợp đồng, quan trọng phải tham khảo ý kiến của một chuyên gia pháp lý.
4. I consulted with my financial advisor before making any investments.
Tôi đã tham khảo ý kiến của tư vấn tài chính trước khi đầu tư bất kỳ khoản nào.
5. The team consulted with each other to come up with a solution to the problem.
Đội đã tham khảo ý kiến của nhau để đưa ra giải pháp cho vấn đề.
6. It's always a good idea to consult with a mentor before starting a new project.
Luôn là ý tưởng tốt khi tham khảo ý kiến của một người hướng dẫn trước khi bắt đầu một dự án mới.