Some examples of word usage: consumedly
1. He was consumedly passionate about his work, often working late into the night.
Anh ta rất say mê với công việc của mình, thường làm việc đến khuya.
2. She was consumedly focused on achieving her goal, ignoring all distractions.
Cô ấy rất tập trung vào việc đạt được mục tiêu của mình, bỏ qua tất cả các sự xao lãng.
3. The artist was consumedly absorbed in his painting, oblivious to the passing hours.
Người nghệ sĩ đã mê mải trong việc vẽ tranh của mình, không để ý đến thời gian trôi qua.
4. The student was consumedly determined to succeed, studying diligently every day.
Học sinh đó đã quyết tâm mạnh mẽ để thành công, học hành chăm chỉ mỗi ngày.
5. The chef was consumedly committed to creating the perfect dish, experimenting with different ingredients.
Đầu bếp đã tận tâm để tạo ra món ăn hoàn hảo, thử nghiệm với các nguyên liệu khác nhau.
6. The athlete was consumedly driven to win the competition, training rigorously every day.
Vận động viên đã hết sức nỗ lực để giành chiến thắng trong cuộc thi, tập luyện chăm chỉ mỗi ngày.