Some examples of word usage: contradicted
	
	1. She contradicted everything he said during the argument.
   -> Cô ấy đã phản đối mọi điều anh ta nói trong cuộc tranh luận.
2. The witness's testimony contradicted the suspect's alibi.
   -> Lời khai của nhân chứng đã mâu thuẫn với lời biện hộ của nghi can.
3. His actions contradicted his words, showing his true intentions.
   -> Hành động của anh ta đã trái ngược với lời nói, cho thấy ý định thật sự của anh ta.
4. The research findings contradicted the popular belief on the topic.
   -> Kết quả nghiên cứu đã phản đối niềm tin phổ biến về chủ đề đó.
5. The new evidence contradicted the previous theory, causing confusion among scientists.
   -> Bằng chứng mới đã mâu thuẫn với lý thuyết trước đó, gây ra sự rối loạn trong giới khoa học.
6. Her actions contradicted her promises, leaving her friends disappointed.
   -> Hành động của cô ấy đã trái ngược với lời hứa, khiến cho bạn bè cô ấy thất vọng.