Some examples of word usage: conventionally
1. She conventionally wears a suit and tie to work every day.
- Cô ấy mặc trang phục quần áo truyền thống khi đi làm mỗi ngày.
2. In many cultures, it is conventionally expected for the man to ask the woman out on a date.
- Trong nhiều văn hóa, người ta thường mong đợi nam giới sẽ mời phụ nữ đi hẹn hò.
3. The recipe called for conventionally using butter, but you can also substitute it with coconut oil.
- Công thức yêu cầu sử dụng bơ theo cách truyền thống, nhưng bạn cũng có thể thay thế nó bằng dầu dừa.
4. They conventionally celebrate Christmas with a big family dinner and exchanging gifts.
- Họ thường tổ chức một bữa tối lớn cùng gia đình và trao đổi quà vào dịp Giáng sinh.
5. Students are conventionally expected to address their teachers with respect and politeness.
- Học sinh thường được kỳ vọng đối xử với giáo viên một cách lễ phép và tôn trọng.
6. The traditional wedding ceremony was conventionally held in a church, but more couples are opting for outdoor venues now.
- Lễ cưới truyền thống thường được tổ chức tại nhà thờ, nhưng hiện nay có nhiều cặp đôi chọn các địa điểm ngoại trời.