Some examples of word usage: conversancy
1. She demonstrated her conversancy with the latest technology trends during the meeting.
(Anh ấy thể hiện sự am hiểu với các xu hướng công nghệ mới nhất trong cuộc họp.)
2. His conversancy with different cultures makes him a great candidate for the job.
(Sự am hiểu với các văn hóa khác nhau giúp anh ấy trở thành ứng viên xuất sắc cho công việc.)
3. The professor's conversancy with the subject matter was evident in her detailed explanations.
(Sự am hiểu của giáo sư với nội dung môn học được thể hiện rõ trong các lời giải thích chi tiết của cô ấy.)
4. Due to her conversancy with the company's policies, she was able to navigate the complex hierarchy with ease.
(Do sự am hiểu với các chính sách của công ty, cô ấy có thể dễ dàng điều hướng trong cấu trúc tổ chức phức tạp.)
5. His conversancy with the local language helped him communicate effectively with the community.
(Sự am hiểu với ngôn ngữ địa phương giúp anh ấy giao tiếp hiệu quả với cộng đồng.)
6. The training program aims to improve employees' conversancy with the company's values and mission.
(Chương trình đào tạo nhằm mục tiêu cải thiện sự am hiểu của nhân viên với các giá trị và sứ mệnh của công ty.)