1. The military vehicles were convoying through the desert.
(Xe quân sự đang được hộ tống qua sa mạc.)
2. The trucks were convoying supplies to the remote village.
(Các xe tải đang hộ tống hàng hóa đến ngôi làng xa xôi.)
3. The police were convoying the VIPs to the event venue.
(Cảnh sát đang hộ tống các VIP đến địa điểm tổ chức sự kiện.)
4. The ships were convoying each other through the stormy sea.
(Các tàu đang hộ tống lẫn nhau qua biển bão.)
5. The security guards were convoying the important documents to the bank.
(Những người bảo vệ đang hộ tống tài liệu quan trọng đến ngân hàng.)
6. The ambulances were convoying the injured to the hospital.
(Các xe cứu thương đang hộ tống người bị thương đến bệnh viện.)
1. Các xe quân sự đang được hộ tống qua sa mạc.
2. Các xe tải đang hộ tống hàng hóa đến ngôi làng xa xôi.
3. Cảnh sát đang hộ tống các VIP đến địa điểm tổ chức sự kiện.
4. Các tàu đang hộ tống lẫn nhau qua biển bão.
5. Những người bảo vệ đang hộ tống tài liệu quan trọng đến ngân hàng.
6. Các xe cứu thương đang hộ tống người bị thương đến bệnh viện.
An convoying antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with convoying, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của convoying