Some examples of word usage: coral
1. The diver was amazed by the vibrant colors of the coral reef.
Người lặn đã ngạc nhiên trước sự rực rỡ của màu sắc của rạn san hô.
2. Coral reefs are important ecosystems that provide habitat for many marine species.
Rạn san hô là hệ sinh thái quan trọng cung cấp nơi sống cho nhiều loài sinh vật biển.
3. The jewelry was adorned with beautiful pieces of coral.
Trang sức được trang trí bằng những mảnh rạn san hô đẹp.
4. The coral in the aquarium looked so lifelike, it was hard to believe it was not real.
Rạn san hô trong hồ cá nhìn rất sống động, khó tin rằng nó không phải là thật.
5. The shipwreck was covered in coral, creating a hauntingly beautiful sight.
Con tàu bị chìm được phủ đầy bởi rạn san hô, tạo nên một cảnh tượng đẹp đẽ đầy ám ảnh.
6. Scientists are studying the effects of climate change on coral reefs.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với rạn san hô.