Some examples of word usage: corker
1. That joke was a real corker, everyone was laughing for ages.
( Câu đùa đó thật sự là một cái đỉnh cao, mọi người cười suốt mấy ngày.)
2. The final scene of the movie was an absolute corker, leaving the audience in awe.
( Cảnh cuối cùng của bộ phim là một cái đỉnh cao tuyệt vời, khiến khán giả phải ngạc nhiên.)
3. The chef really outdid himself with this dish, it's a real corker.
( Đầu bếp thực sự đã làm rất tốt với món ăn này, nó thật sự là một cái đỉnh cao.)
4. The singer's performance last night was a corker, she hit every note perfectly.
( Buổi biểu diễn của ca sĩ tối qua thật sự là một cái đỉnh cao, cô ấy đã hát rất hoàn hảo.)
5. The book's ending was a corker, leaving readers shocked and wanting more.
( Phần kết thúc của cuốn sách là một cái đỉnh cao, khiến độc giả bất ngờ và muốn biết thêm.)
6. The team's winning goal in the final minute was a real corker, securing their victory.
( Bàn thắng chiến thắng của đội trong phút cuối cùng thật sự là một cái đỉnh cao, đảm bảo cho chiến thắng của họ.)