Some examples of word usage: correlator
1. The correlator is a device used to analyze the relationship between two sets of data.
- Máy tương quan là thiết bị được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa hai tập dữ liệu.
2. The digital correlator can quickly identify patterns in complex data sets.
- Máy tương quan số có thể nhanh chóng xác định mẫu trong các tập dữ liệu phức tạp.
3. The correlator showed a strong correlation between temperature and ice cream sales.
- Máy tương quan cho thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa nhiệt độ và doanh số kem.
4. Researchers use correlators to find connections between variables in their studies.
- Các nhà nghiên cứu sử dụng máy tương quan để tìm ra mối liên kết giữa các biến trong nghiên cứu của họ.
5. The correlator analysis revealed a significant relationship between exercise and heart health.
- Phân tích của máy tương quan đã chỉ ra một mối quan hệ quan trọng giữa việc tập thể dục và sức khỏe tim.
6. By using a correlator, companies can better understand customer behavior and preferences.
- Bằng cách sử dụng máy tương quan, các công ty có thể hiểu rõ hơn hành vi và sở thích của khách hàng.