Some examples of word usage: coulees
1. The coulees in the valley provide a beautiful backdrop for hiking and picnicking.
- Những dòng suối ở thung lũng tạo nên bức tranh tuyệt đẹp cho việc leo núi và dã ngoại.
2. The coulees were formed by erosion over thousands of years.
- Những dòng suối được hình thành bởi sự xói mòn trong hàng nghìn năm.
3. Many species of birds can be found nesting in the coulees during the spring.
- Nhiều loài chim có thể được tìm thấy xây tổ trong những dòng suối vào mùa xuân.
4. The coulees are a popular spot for fishing and birdwatching.
- Những dòng suối là điểm đến phổ biến cho việc câu cá và quan sát chim.
5. The town sits at the mouth of a coulee, providing stunning views of the surrounding landscape.
- Thị trấn nằm ở miệng dòng suối, mang lại cảnh quan tuyệt đẹp của cảnh quan xung quanh.
6. Local legends say that the coulees are inhabited by mythical creatures.
- Truyền thuyết địa phương cho rằng những dòng suối được cư trú bởi những sinh vật huyền bí.