1. The company implemented strict security measures to prevent any potential counteractions from hackers.
( Công ty đã triển khai các biện pháp an ninh nghiêm ngặt để ngăn chặn bất kỳ hành động phản kháng nào từ hacker.)
2. The government is considering various counteractions to address the issue of climate change.
( Chính phủ đang xem xét các biện pháp phản kháng khác nhau để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)
3. The police are prepared to take swift counteractions in case of any violent protests.
( Cảnh sát đã sẵn sàng thực hiện các biện pháp phản kháng nhanh chóng trong trường hợp có bất kỳ cuộc biểu tình bạo lực nào.)
4. The doctor prescribed medication to help prevent any counteractions to the new treatment.
( Bác sĩ đã kê đơn thuốc để giúp ngăn chặn bất kỳ phản ứng phản kháng nào đối với liệu pháp mới.)
5. The company's legal team is working on a strategy to anticipate any counteractions from their competitors.
( Nhóm pháp lý của công ty đang làm việc trên một chiến lược để dự đoán bất kỳ hành động phản kháng nào từ đối thủ của họ.)
6. It is important to consider potential counteractions before implementing any major decision.
( Quan trọng là cân nhắc các biện pháp phản kháng tiềm năng trước khi thực hiện bất kỳ quyết định lớn nào.)
- Công ty đã triển khai các biện pháp an ninh nghiêm ngặt để ngăn chặn bất kỳ hành động phản kháng nào từ hacker.
- Chính phủ đang xem xét các biện pháp phản kháng khác nhau để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.
- Cảnh sát đã sẵn sàng thực hiện các biện pháp phản kháng nhanh chóng trong trường hợp có bất kỳ cuộc biểu tình bạo lực nào.
- Bác sĩ đã kê đơn thuốc để giúp ngăn chặn bất kỳ phản ứng phản kháng nào đối với liệu pháp mới.
- Nhóm pháp lý của công ty đang làm việc trên một chiến lược để dự đoán bất kỳ hành động phản kháng nào từ đối thủ của họ.
- Quan trọng là cân nhắc các biện pháp phản kháng tiềm năng trước khi thực hiện bất kỳ quyết định lớn nào.
An counteractions antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with counteractions, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của counteractions