Some examples of word usage: counterbalancing
1. The new tax cuts aim to stimulate economic growth by counterbalancing the effects of inflation.
- Những khoản giảm thuế mới nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế bằng cách cân bằng lại tác động của lạm phát.
2. The company implemented a new marketing strategy in hopes of counterbalancing a recent decline in sales.
- Công ty đã triển khai một chiến lược tiếp thị mới hy vọng cân bằng lại sự suy giảm gần đây trong doanh số bán hàng.
3. Regular exercise is important for counterbalancing the sedentary lifestyle that many people lead.
- Tập thể dục đều đặn quan trọng để cân bằng lại lối sống ít vận động mà nhiều người đang theo đuổi.
4. The chef used a combination of spices to create a dish with a perfect counterbalancing of flavors.
- Đầu bếp đã sử dụng một sự kết hợp các loại gia vị để tạo ra một món ăn với sự cân bằng hoàn hảo về hương vị.
5. The government introduced new policies aimed at counterbalancing the negative impact of climate change.
- Chính phủ đã áp dụng các chính sách mới nhằm cân bằng lại tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
6. In order to maintain stability in the region, diplomatic efforts are being made to counterbalance the escalating tensions between neighboring countries.
- Để duy trì ổn định trong khu vực, các nỗ lực ngoại giao đang được thực hiện để cân bằng lại sự căng thẳng leo thang giữa các quốc gia láng giềng.