Some examples of word usage: courage
1. She showed great courage in standing up to the bullies at school.
Cô ấy đã thể hiện sự can đảm lớn khi đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt ở trường.
2. It takes courage to speak up for what you believe in, even when others disagree.
Đòi hỏi can đảm để nói lên những điều mà bạn tin tưởng, ngay cả khi người khác không đồng ý.
3. The firefighters demonstrated incredible courage when they entered the burning building to rescue the trapped residents.
Các lính cứu hỏa đã thể hiện sự can đảm đáng kinh ngạc khi họ vào tòa nhà đang cháy để cứu những cư dân bị kẹt.
4. Facing your fears with courage can lead to personal growth and development.
Đối mặt với nỗi sợ của mình bằng can đảm có thể dẫn đến sự phát triển và trưởng thành cá nhân.
5. She mustered up the courage to ask for a raise at work, despite her nervousness.
Cô ấy đã lấy hết can đảm để yêu cầu tăng lương ở công việc, mặc dù cô ấy lo lắng.
6. The soldier received a medal for his acts of courage during battle.
Chiến sĩ đã nhận được huy chương vì những hành động can đảm của mình trong trận đánh.