Some examples of word usage: course
1. She is taking a photography course at the community college.
- Cô ấy đang học một khóa học về nhiếp ảnh tại trường cao đẳng cộng đồng.
2. The main course at the restaurant was delicious.
- Món chính ở nhà hàng rất ngon.
3. Of course, I will help you with your homework.
- Dĩ nhiên, tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.
4. The golf course was in pristine condition.
- Sân golf được bảo quản rất tốt.
5. She is on course to graduate next year.
- Cô ấy đang trên đà tốt để tốt nghiệp vào năm sau.
6. The ship changed course to avoid the storm.
- Tàu thay đổi hướng để tránh bão.