1. The coverer of the magazine featured a famous celebrity on the front page.
(Trang bìa của tạp chí có một ngôi sao nổi tiếng làm người mẫu.)
2. The book coverer did an excellent job designing the artwork for the novel.
(Người thiết kế bìa sách đã làm rất tốt công việc thiết kế cho tiểu thuyết.)
3. The coverer of the event made sure to capture all the important moments on film.
(Người chụp ảnh sự kiện đảm bảo ghi lại tất cả những khoảnh khắc quan trọng trên phim.)
4. The coverer of the song added their own unique twist to the popular tune.
(Người trình bày lại bài hát đã thêm phần sáng tạo riêng của mình vào giai điệu phổ biến đó.)
5. The coverer of the scandalous story chose to remain anonymous to protect their identity.
(Người báo cáo câu chuyện gây sốc quyết định giữ bí mật danh tính để bảo vệ mình.)
6. The coverer of the crime scene carefully documented all the evidence for the investigation.
(Người phủ sóng hiện trường tội phạm cẩn thận ghi chép tất cả bằng chứng cho cuộc điều tra.)
1. Người phủ sóng của tạp chí đã đưa một ngôi sao nổi tiếng lên trang bìa.
2. Người thiết kế bìa sách đã thực hiện công việc thiết kế hình ảnh cho tiểu thuyết một cách xuất sắc.
3. Người chụp ảnh sự kiện đảm bảo ghi lại tất cả những khoảnh khắc quan trọng trên phim.
4. Người trình bày lại bài hát đã thêm phần sáng tạo riêng vào giai điệu phổ biến đó.
5. Người báo cáo câu chuyện gây sốc quyết định giữ bí mật danh tính để bảo vệ mình.
6. Người phủ sóng hiện trường tội phạm đã cẩn thận ghi chép tất cả bằng chứng cho cuộc điều tra.
An coverer antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with coverer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của coverer