Some examples of word usage: cowl
1. She pulled the cowl of her coat tighter around her face to shield herself from the cold wind.
( Cô ấy kéo cổ áo cài chặt quanh mặt để che mình khỏi gió lạnh. )
2. The monk wore a long, black cowl that covered his head and shoulders.
( Thầy tu mặc một chiếc cổ áo đen dài che kín đầu và vai. )
3. The superhero's cowl hid his true identity from the public.
( Chiếc cổ áo của siêu anh hùng che giấu danh tính thật của anh ta khỏi công chúng. )
4. The baby was wrapped in a soft cowl to keep him warm and cozy.
( Em bé được bọc trong một chiếc cổ áo mềm để giữ cho anh ấm và thoải mái. )
5. The old barn had a cowl on the roof to help ventilate the building.
( Chuồng cũ có một cái ống hút trên mái để giúp thông gió cho tòa nhà. )
6. The witch's cowl cast a shadow over her face, making her look even more mysterious.
( Chiếc cổ áo của phù thủy tạo bóng đèn trên khuôn mặt, làm cho cô ta trở nên bí ẩn hơn. )