Some examples of word usage: crabbed
1. The crabbed old man refused to help anyone who knocked on his door.
Người già gian dỗi từ chối giúp đỡ bất kỳ ai đến gõ cửa.
2. Her handwriting was so crabbed that it was difficult to read.
Chữ viết của cô ấy quá gian trá nên khó đọc.
3. The crabbed professor was known for his harsh criticism of his students' work.
Giáo sư gian dỗi nổi tiếng với sự phê bình khắc nghiệt đối với công việc của học sinh.
4. Despite his crabbed demeanor, he had a kind heart underneath.
Mặc dù bề ngoại gian dỗi, anh ta có một trái tim tốt bên trong.
5. The crabbed expression on her face made it clear that she was in a bad mood.
Bộ mặt gian dỗi trên khuôn mặt cô ấy cho thấy rằng cô ấy đang trong tâm trạng xấu.
6. The crabbed handwriting in the old journal was a challenge to decipher.
Chữ viết gian trá trong cuốn nhật ký cũ là một thử thách để giải mã.