Some examples of word usage: craggily
1. The old man's face was craggily lined with years of hard work and determination.
- Khuôn mặt của ông già đầy vẻ xanh xao với nhiều năm lao động và quyết tâm.
2. The mountain peak loomed craggily against the darkening sky.
- Đỉnh núi hiện lên đầy cạnh đá trước bầu trời đang tối đi.
3. She ran her fingers over the craggily surface of the rock, feeling its rough texture.
- Cô chạm ngón tay vào bề mặt đá đầy cạnh đá, cảm nhận được sự thô ráp của nó.
4. The craggily cliffs provided a challenging terrain for the experienced climbers.
- Những vách đá đầy cạnh tạo ra một môi trường khó khăn cho những người leo núi có kinh nghiệm.
5. The craggily coastline was a beautiful sight to behold from the boat.
- Bờ biển đá đầy cạnh là một cảnh đẹp khi nhìn từ tàu.
6. The old castle stood proudly on the craggily hill, overlooking the village below.
- Căn cung điện cũ đứng tự hào trên ngọn đồi đá đầy cạnh, nhìn xuống làng dưới.