Some examples of word usage: cramped
1. The airplane seats were so cramped that I could barely move my legs.
Ghế máy bay quá chật chội đến nỗi tôi chỉ có thể di chuyển chân rất ít.
2. The small apartment felt cramped with all of our furniture inside.
Căn hộ nhỏ cảm thấy chật chội với tất cả đồ đạc của chúng tôi bên trong.
3. I had to squeeze through the cramped aisle of the crowded train.
Tôi phải bò qua lối đi chật chội của toa tàu đông người.
4. The kitchen in my new house is so cramped that I can barely fit all my pots and pans.
Nhà bếp trong căn nhà mới của tôi quá chật chội nên tôi chỉ có thể chứa được ít nồi chảo.
5. The bus ride was uncomfortable and cramped, with people standing in the aisles.
Chuyến đi bằng xe buýt không thoải mái và chật chội, với người đứng ở lối đi.
6. The office space was so cramped that employees had to share desks.
Không gian văn phòng quá chật chội nên nhân viên phải chia sẻ bàn làm việc.