Some examples of word usage: crappier
1. The weather forecast said it's going to get even crappier tomorrow.
Dự báo thời tiết nói ngày mai sẽ trở nên tồi tệ hơn.
2. I can't believe my car broke down again, it's just getting crappier by the minute.
Tôi không thể tin được là ô tô của tôi lại hỏng lần nữa, nó đang trở nên tồi tệ hơn từng phút.
3. The service at this restaurant keeps getting crappier every time I come here.
Dịch vụ tại nhà hàng này ngày càng tệ hơn mỗi khi tôi đến đây.
4. I thought this movie would be good, but it turned out to be even crappier than I expected.
Tôi nghĩ bộ phim này sẽ tốt, nhưng nó lại tồi tệ hơn tôi nghĩ.
5. My old phone was slow, but this new one is even crappier.
Chiếc điện thoại cũ của tôi chậm, nhưng chiếc mới này lại còn tệ hơn.
6. The quality of this product is getting crappier with each new version.
Chất lượng của sản phẩm này đang trở nên tệ hơn với mỗi phiên bản mới.