Some examples of word usage: crashing bore
1. I can't stand listening to him talk about his job all the time, he's such a crashing bore.
Tôi không thể chịu đựng được việc nghe anh ấy nói về công việc của mình suốt ngày, anh ấy thật là chán chường.
2. The party was a crashing bore, with no music or entertainment at all.
Bữa tiệc thật là chán chường, không có âm nhạc hoặc giải trí nào cả.
3. I tried to make conversation with him, but he was just a crashing bore and didn't have much to say.
Tôi cố gắng trò chuyện với anh ấy, nhưng anh ấy chỉ là một người chán chường và không có nhiều điều để nói.
4. She's always complaining about something, it's such a crashing bore to be around her.
Cô ấy luôn phàn nàn về mọi thứ, thật chán chường khi ở bên cạnh cô ấy.
5. The lecture was a crashing bore, I couldn't wait for it to be over.
Bài giảng thật là chán chường, tôi không thể chờ đợi để nó kết thúc.
6. He's a nice guy, but his stories are always a crashing bore.
Anh ấy là người tốt, nhưng câu chuyện của anh ấy luôn là một điều chán chường.
1. Tôi không thể chịu đựng được việc nghe anh ấy nói về công việc của mình suốt ngày, anh ấy thật là chán chường.
2. Bữa tiệc thật là chán chường, không có âm nhạc hoặc giải trí nào cả.
3. Tôi cố gắng trò chuyện với anh ấy, nhưng anh ấy chỉ là một người chán chường và không có nhiều điều để nói.
4. Cô ấy luôn phàn nàn về mọi thứ, thật chán chường khi ở bên cạnh cô ấy.
5. Bài giảng thật là chán chường, tôi không thể chờ đợi để nó kết thúc.
6. Anh ấy là người tốt, nhưng câu chuyện của anh ấy luôn là một điều chán chường.