Some examples of word usage: criticize
1. She criticized his work for being sloppy and unprofessional.
-> Cô ấy chỉ trích công việc của anh ấy vì bị cẩu thả và không chuyên nghiệp.
2. It's not helpful to constantly criticize others without offering any constructive feedback.
-> Việc chỉ biện hộ người khác mà không đưa ra phản hồi xây dựng không có ích ít gì.
3. The film was heavily criticized by reviewers for its lackluster plot and unconvincing acting.
-> Bộ phim đã bị các nhà phê bình chỉ trích nặng nề vì cốt truyện nhạt nhẽo và diễn xuất không thuyết phục.
4. Instead of criticizing your friend for their mistakes, offer them some guidance on how to improve.
-> Thay vì chỉ trích bạn bè vì lỗi lầm của họ, hãy đưa ra một số hướng dẫn để giúp họ cải thiện.
5. It's easy to criticize from the sidelines, but it takes courage to get involved and make a difference.
-> Dễ dàng chỉ trích từ xa, nhưng cần dũng cảm để tham gia và tạo ra sự khác biệt.
6. The coach criticized the team's lack of effort and told them they needed to work harder to succeed.
-> HLV đã chỉ trích sự thiếu nỗ lực của đội và bảo họ cần phải làm việc chăm chỉ hơn để thành công.