Some examples of word usage: critics
1. The movie received mixed reviews from critics.
=> Bộ phim nhận được những đánh giá khác nhau từ các nhà phê bình.
2. The critics praised the actor's performance in the play.
=> Các nhà phê bình khen ngợi diễn xuất của diễn viên trong vở kịch.
3. Some critics argue that the novel lacks depth.
=> Một số nhà phê bình cho rằng tiểu thuyết thiếu sâu sắc.
4. The critics' reviews can greatly impact a film's success at the box office.
=> Đánh giá của các nhà phê bình có thể ảnh hưởng lớn đến sự thành công của một bộ phim tại rạp.
5. The artist's latest album received rave reviews from music critics.
=> Album mới nhất của nghệ sĩ nhận được những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc.
6. Despite facing harsh criticism from critics, the author's book became a bestseller.
=> Mặc dù phải đối mặt với những lời chỉ trích gay gắt từ các nhà phê bình, cuốn sách của tác giả trở thành sách bán chạy nhất.